Có 2 kết quả:
市场调查 shì chǎng diào chá ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ • 市場調查 shì chǎng diào chá ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
shì chǎng diào chá ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
market research
Bình luận 0
shì chǎng diào chá ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
market research
Bình luận 0