Có 2 kết quả:

市场调查 shì chǎng diào chá ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ市場調查 shì chǎng diào chá ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

market research

Từ điển Trung-Anh

market research